Xe trộn bê tông UD Quester 6×4
+ Không gian cabin rộng rãi
+ Động cơ tiêu chuẩn Euro 3 mạnh mẽ, công nghệ hiện đại
+ Chassis kết cấu tốt, chịu lực cao, hình chữ U độ dày 7-8mm
+ Hệ thống hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu qua màn hình hiển thị 4,5inch
+ Hệ thống phân tích dữ liệu cung cấp thông tin hành trình, mức tiêu hao nhiên liệu, chuẩn đoán và cảnh báo lỗi thông minh
+ Chức năng kiểm soát hành trình ga tự động
+ Chức năng cài đặt tốc độ tối đa
+ Hệ thống phanh phụ trợ, phanh động cơ UDEEB, phanh ABS
+ Tích hợp công nghệ giải trí MP3, Radio
+ Khoảng cách sáng gầm xe (trước/sau) cao 430mmx860mm
+ Mặt nạ composit 3 miếng tách rời, dễ dàng thay thế tiết kiệm chi phí.
Model | CWE11NL370SS9 |
Loại xe | Xe trộn bê tông |
Kiểu Cabin | Cabin có giường ngủ |
Hệ thống lái | Tay lái bên trái, 6x4 |
Kích thước (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 3400 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 8383 x 2500 x 3665 |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 2020 / 1835 |
Phần nhô của xe (trước/sau) | 1460 /1910 |
Trọng lượng (kg) | |
Trọng lượng bản thân | 8120 |
Trọng lượng toàn bộ | 3400 |
Trục trước | 8000 |
Trục sau | 13000 + 13000 |
Cabin | |
Loại | Cabin có giường nằm |
Ghế lái | Có đệm hơi |
Điều hòa | |
Hệ thống radio | Có Radio / USB Mp3 |
Động cơ | |
Model | GH11370EC01EURO 3 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 10837 cm3 |
Đường kính xy lanh | 123 mm |
Hành trình piston | 152 mm |
Tỷ số nén | 18.1:1 |
Công suất cực đại | 370hp/1900 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 1700Nm/1000-1400rpm |
Ly hợp | |
Model | CS42-0 |
Loại | Đĩa đơn, ma sát khô |
Đường kính đĩa ma sát | 420mm |
Hộp Số | |
Model | STO2009 |
Loại | 8 số tiến, 1 số tải và 1 số lùi |
Cầu sau | |
Khả năng chịu tải (kg) | 2600 |
Tỷ số truyền cầu | 5.14 |
Giảm sóc | Lá nhíp |
Cầu trước | |
Kiểu loại | Dầm chữ I |
Khả năng chịu tải (kg) | 8000 |
Giảm sóc | Lá nhíp dạng Parabol |
Lốp | |
Loại | Michellin |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Bình nhiên liệu | |
Loại | Thép |
Dung tích | 315 Lít |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh tang trống, có ABS |
Phanh dừng đỗ | Có |
phanh phụ | Phanh động cơ EEB |
Hệ thống điện | |
Ắc quy | 12x2, 150Ah |
Máy phát điện | 24V, 80A |
Máy khởi động | 24V-6.0kw |
Bình luận
Chưa có bình luận.